Có 2 kết quả:

風圈 fēng quān ㄈㄥ ㄑㄩㄢ风圈 fēng quān ㄈㄥ ㄑㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ring around the moon
(2) lunar halo
(3) solar halo

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ring around the moon
(2) lunar halo
(3) solar halo

Bình luận 0