Có 2 kết quả:
風圈 fēng quān ㄈㄥ ㄑㄩㄢ • 风圈 fēng quān ㄈㄥ ㄑㄩㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ring around the moon
(2) lunar halo
(3) solar halo
(2) lunar halo
(3) solar halo
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ring around the moon
(2) lunar halo
(3) solar halo
(2) lunar halo
(3) solar halo
Bình luận 0